Có 2 kết quả:
停办 tíng bàn ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˋ • 停辦 tíng bàn ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut down
(2) to terminate
(3) to cancel
(4) to go out of business
(2) to terminate
(3) to cancel
(4) to go out of business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut down
(2) to terminate
(3) to cancel
(4) to go out of business
(2) to terminate
(3) to cancel
(4) to go out of business
Bình luận 0