Có 2 kết quả:

停办 tíng bàn ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˋ停辦 tíng bàn ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shut down
(2) to terminate
(3) to cancel
(4) to go out of business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shut down
(2) to terminate
(3) to cancel
(4) to go out of business

Bình luận 0